Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brush-off
/'brʌ∫ɒf/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ) (số nhiều brush-offs)
sự từ chối, sự phớt lờ, sự không đếm xỉa đến
she
gave
him
the
brush-off
cô ta không đếm xỉa đến cậu ta