Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bottomless
/'bɒtəmlis/
US
UK
Tính từ
không đáy
a
bottomless
well
cái giếng không đáy, cái giếng rất sâu
the
bank's
chairman
said
that
giving
loans
to
that
country
was
like
pouring
money
into
a
bottomless
pit
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
thống đốc ngân hàng nói là cho nước ấy vay khác nào như đổ tiền xuống một cái hố không đáy
* Các từ tương tự:
bottomlessly