Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loan
/ləʊn/
US
UK
Danh từ
tiền vay
bank
loan
tiền vay ngân hàng
sự vay, sự mượn; sự cho vay, sự cho muợn
may
I
have
a
loan
of
your
bicycle
tôi có thể muợn xe đạp của anh được không?
it's
not
my
book
,
I've
got
it
on
loan
from
the
library
không phải sách của tôi, tôi mượn ở thu viện đó
Động từ
loan something [to somebody]
(chủ yếu Mỹ)
cho muợn
* Các từ tương tự:
Loan capital
,
Loan facility
,
Loan stock
,
loan-blend
,
loan-collection
,
loan-exhibition
,
loan-myth
,
loan-office
,
loan-shark