Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bottomless
US
UK
adjective
The bottomless ignorance of the man is incredible
unfathomed
unfathomable
abyssal
abysmal
inexhaustible
unlimited
immeasurable
unplumbable