Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inexhaustible
/,inig'zɔ:stəbl/
US
UK
Tính từ
không thể kiệt, vô tận
an
inexhaustible
supply
of
something
một nguồn cung cấp vô tận
my
patience
is
not
inexhaustible
lòng kiên nhẫn của tôi cũng chỉ có hạn thôi
* Các từ tương tự:
inexhaustibleness