assure
/ə'∫ɔ:[r]/ /ə'∫ʊər/
Động từ
đóan chắc, cam đoan
tôi cam đoan với anh rằng đi với chúng tôi họ sẽ được an toàn tuyệt đối
làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
cô ta có thể tin chắc là không có thứ gì bị rút ra khỏi ví của cô ta cả
đảm bảo
làm việc cật lực thường đảm bảo thành công
bảo hiểm
Số tiền bảo hiểm là bao nhiêu nhỉ?
rest assured