Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
arouse
/ə'raʊz/
US
UK
Động từ
đánh thức
he
was
aroused
from
his
nap
by
the
doorbell
anh ta bị đánh thức khi đang ngủ trưa bởi tiếng chuông gọi cửa
gợi lên, khơi dậy
he
succeeded
in
arousing
the
nation's
sympathy
ông ta thành công trong việc khơi dậy thiện cảm của dân tộc
thức tỉnh
arouse
somebody
from
apathy
thức tỉnh ai khỏi tình trạng thờ ơ
khêu gợi (ai) về tình dục