Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nation
/'nei∫n/
US
UK
Danh từ
dân tộc
quốc gia
the
Association
of
South-East
Asian
Nations
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
the
United
Nations
Liên hiệp quốc
* Các từ tương tự:
nation-wide
,
national
,
National accounts
,
national anthem
,
national assistance
,
National bargaining
,
National Bureau for Economic Research
,
National debt
,
National Economic Development Council (NEDC)