Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
national
/'næ∫nəl/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
[thuộc] dân tộc
the
national
liberation
movement
phong trào giải phóng dân tộc
[thuộc] quốc gia
the
National
Assembly
quốc hội
Danh từ
công dân (một quốc gia nào đó)
he's
a
French
national
working
in
Italy
anh ta là công dân Pháp làm việc ở I-ta-li-a
* Các từ tương tự:
National accounts
,
national anthem
,
national assistance
,
National bargaining
,
National Bureau for Economic Research
,
National debt
,
National Economic Development Council (NEDC)
,
National Enterprise Board (NEB)
,
National Girobank