Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amend
US
UK
verb
The prisoner believes he could amend his ways if given the chance
reform
change
for
the
better
improve
better
ameliorate
Take whatever time you need to amend the text
correct
emend
emendate
rectify
set
to
rights
repair
fix
revise
* Các từ tương tự:
amendment
,
amends