Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revise
/ri'vaiz/
US
UK
Động từ
xét lại, xem lại, duyệt lại
I'll
have
to
revise
my
ideas
about
Tam
–
he's
really
quite
clever
after
all
tôi phải xét lại ý kiến của tôi về Tam, xét cho cùng nó thực sự khôn ngoan
revise
a
manuscript
before
publication
xem lại bản thảo trước khi đưa tin
ôn lại (bài để chuẩn bị thi)
Danh từ
bản in thử lần thứ hai
* Các từ tương tự:
Revised Version
,
reviser