Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amends
/ə'mendz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
make amends [to somebody] [for something]
bồi thường, đền bù
I'm
sorry
I
forgot
about
your
birthday
.
How
can
I
make
amends?
Tôi rất tiếc là đã quên sinh nhật của bạn. tôi phải đền bù thế nào đây?