Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amends
US
UK
noun
How can the bus-driver ever make amends for the loss of a beloved kitten?
make
amends
compensate
pay
repay
make
reparation
or
restitution
recompense
redress
remedy
requite