Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amalgam
US
UK
noun
The population was an amalgam of original settlers and new immigrants
mixture
blend
combination
alloy
mix
composite
admixture
amalgamation
compound
* Các từ tương tự:
amalgamate
,
amalgamation