Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
amalgamation
/ə,mælgə'mei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hỗn hợp, sự hợp nhất
cuộc hợp nhất
we've
seen
two
amalgamations
in
one
week
chúng tôi đã chứng kiến hai cuộc hợp nhất trong vòng có một tuần