Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alter
US
UK
verb
After the attack, we altered our opinion of the rebels. The dress fits better since being altered
change
revise
modify
vary
transform
adjust
adapt
convert
remodel
* Các từ tương tự:
alteration
,
alternate
,
alternation
,
alternative