Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vary
/'veəri/
US
UK
Động từ
thay đổi
these
fish
vary
in
weight
from
3
lb
to
5
lb
những con cá này thay đổi trọng lượng từ 3 đến 5 pao
opinions
vary
on
this
point
về điểm này ý kiến [thay đổi] khác nhau nhiều
prices
vary
with
the
seasons
giá cả thay đổi theo mùa
vary
a
programme
thay đổi chương trình
* Các từ tương tự:
varying
,
varyingly