Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ailment
US
UK
noun
Granny's ailment has been diagnosed as influenza
illness
sickness
affliction
disease
disorder
indisposition
malady
disability
infirmity
malaise
queasiness