Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sickness
/'siknis/
US
UK
Danh từ
đau ốm, bệnh hoạn; sức khỏe kém
they
were
absent
because
of
sickness
họ vắng mặt vì bị đau ốm
chứng bệnh; bệnh
a
sickness
common
in
the
tropics
một bệnh thường gặp ở vùng nhiệt đới
car-sickness
chứng say xe
cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa
the
symptoms
of
this
disease
are
fever
and
sickness
triệu chứng của bệnh này là sốt và nôn mửa
* Các từ tương tự:
sickness benefit