Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
symptom
/'simptəm/
US
UK
Danh từ
triệu chứng bệnh
(nghĩa bóng) dấu hiệu (xấu), triệu chứng
this
demonstration
was
a
symptom
of
discontent
among
the
students
cuộc biểu tình này là triệu chứng bất mãn trong sinh viên
* Các từ tương tự:
symptomatic
,
symptomatical
,
symptomatologic
,
symptomatological
,
symptomatology