Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infirmity
/in'fɜ:məti/
US
UK
Danh từ
sự ốm yếu
tật nguyền do ốm yếu
deafness
and
failing
eyesight
are
among
the
infirmities
of
old
age
tai nghễnh ngãng, mắt mờ là những tật nguyền đi đôi với tuổi già
infirmity of purpose
sự không có khả năng định đoạt