Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
accelerate
/ək'seləreit/
US
UK
Động từ
thúc mau
accelerate
the
rate
of
growth
thúc mau nhịp độ tăng trưởng
tăng tốc
the
car
accelerated
as
it
overtook
me
chiếc xe tăng tốc khi vượt qua tôi
* Các từ tương tự:
accelerated depreciation
,
accelerated test