Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
growth
/grəʊθ/
US
UK
Danh từ
sự lớn
the
rapid
growth
of
plants
sự lớn nhanh của cây cối
sự gia tăng
the
rapid
growth
of
inflation
sự gia tăng nhanh chóng của nạn lạm phát
sự tăng trưởng
Japan's
growth
rate
tốc độ tăng trưởng của nước Nhật
(sinh vật) sự sinh trưởng
cái đang sinh trưởng, khối đã mọc
a
thick
growth
of
weeds
khối cỏ dại mọc dày
(y học) khối u, u
* Các từ tương tự:
Growth path
,
Growth rate
,
Growth theories of the firm
,
Growth theory
,
Growth-gap unemployment
,
Growth-profitability function
,
Growth-stock paradox
,
Growth-valuation function