Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wrist
/ˈrɪst/
US
UK
noun
plural wrists
[count] :the part of your body where your hand joins your arm
I
hurt
/
sprained
/
broke
my
wrist.
a slap on the wrist
xem
slap
* Các từ tương tự:
wristband
,
wristwatch