Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wreckage
/'rekidʒ/
US
UK
Danh từ
mảnh đổ vỡ; mảnh vỡ
wreckage
of
the
aircraft
was
scattered
over
a
wide
area
mảnh vỡ của chiếc phi cơ vung vãi khắp một vùng rộng