Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
window-dressing
/'windəʊ,dresiŋ/
US
UK
Danh từ
nghệ thuật bày hàng tủ kính
(thường xấu) sự màu mè bề ngoài
the
company's
support
of
scientific
research
is
just
window-dressing
sự hỗ trợ của công ty cho nghiên cứu khoa học chỉ là sự màu mè bề ngoài thôi
* Các từ tương tự:
window dressing
,
Window dressing