Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
whacking
/'wækiŋ/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
trận đòn
that
child
deserves
a
whacking
thằng bé đó đáng được một trận đòn
Tính từ
(khẩu ngữ)
lớn, dữ
a
whacking
lie
lời nói dối ghê gớm
Phó từ
rất
a
whacking
great
orange
một quả cam rất lớn