Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
orange
/'ɒrindʒ/
/ɔ:rindʒ/
US
UK
Danh từ
quả cam
(thường orange tree) cây cam
màu da cam
nước cam; cốc nước cam
a
fresh
orange,
please
làm ơn cho một cốc nước cam tươi
Tính từ
[có] màu da cam
an
orange
hat
cái mũ màu da cam
* Các từ tương tự:
orange lily
,
orange squash
,
orange-blossom
,
orange-peel
,
orangeade
,
orangery