Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
welfare
/'welfeə[r]/
US
UK
Danh từ
hạnh phúc, phúc lợi
parents
are
responsible
for
the
welfare
of
their
children
cha mẹ phải chịu trách nhiệm về hạnh phúc của con cái
public
welfare
phúc lợi công cộng
sự chăm sóc sức khỏe (của một nhóm người riêng)
a
child
welfare
centre
trung tâm chăm sóc thiếu nhi
(Mỹ)(như social security) trợ cấp xã hội
* Các từ tương tự:
Welfare economics
,
Welfare function
,
welfare state
,
welfare work
,
welfare worker