Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wane
/wein/
US
UK
Động từ
khuyết (trăng)
giảm, suy yếu
strength
is
waning
sức lực đang suy yếu đi
his
enthusiasm
for
the
expedition
was
waning
rapidly
nhiệt tình của nó đối với chuyến thám hiểm giảm đi nhanh chóng
wax and wane
xem
wax
Danh từ
on the wane
đang khuyết dần (trăng), đang tàn dần (sắc đẹp, tiếng tăm…)