Danh từ
sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia
sự rung rinh
sự rung rung, sự run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
Nội động từ
lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia
lung lay (cái bàn...)
lảo đảo, loạng choạng (người)
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
lưỡng lự giữa hai ý kiến