Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
volatile
/'vɒlətail/
/'vɒlətl/
US
UK
Tính từ
dễ bay hơi (chất lỏng)
hay thay đổi, không kiên định, nhẹ dạ
a
highly
volatile
nature
bản chất rất hay thay đổi
không ổn định
a
volatile
political
situation
tình hình chính trị không ổn định
volatile
exchange
rates
tỷ giá hối đoái không ổn định