Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vivid
/'vivid/
US
UK
Tính từ
chói, tươi (màu sắc, ánh sáng)
vivid
light
ánh sáng chói
vivid
colour
màu tươi
sống động
a
vivid
imagination
trí tưởng tượng sống động
sâu đậm, đậm nét
a
vivid
impression
một ấn tượng đậm nét
* Các từ tương tự:
vividity
,
vividly
,
vividness