Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vet
/vet/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
như veterinary surgeon
Động từ
(-tt-)(+for)
xem xét kỹ hồ sơ lý lịch
be
positively
vetted
for
a
government
post
được xem xét là đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ trong chính quyền
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
như veteran
xem
veteran
* Các từ tương tự:
vetch
,
veteran
,
veteran car
,
Veterans'Day
,
veterinarian
,
veterinary
,
veterinary surgeon
,
veto
,
vetoer