Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vestigial
/ve'stidʒiəl/
US
UK
Tính từ
ở dạng vết tích [còn lại]
vestigial
organs
cơ quan vết tích
the
Crown
retains
some
vestigial
power
ngôi vua còn giữ lại một vài vết tích quyền hành
* Các từ tương tự:
vestigially