Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organ
/'ɔ:gən/
US
UK
Danh từ
cơ quan
the
eye
is
the
organ
of
sight
mắt là cơ quan thị giác
the
reproductive
organs
(
sinh
v
ậ
t
)
cơ quan sinh sản
state
organs
cơ quan nhà nước
organs
of
public
opinion
cơ quan công luận (như báo, đài…)
Danh từ
(âm nhạc)
đàn ống
* Các từ tương tự:
organ-blower
,
organ-builder
,
organ-grinder
,
organ-loft
,
organ-pipe
,
organa
,
organdie
,
organdy
,
organelle