Danh từ
(Mỹ under-shirt) áo lót
áo gi-lê
Động từ
(cũ hoặc tôn giáo) mặc (lễ phục)
vest something in somebody (something); vest somebody (something) with something
giao cho, trao quyền cho, ban cho, phong
quyền lực được trao cho nhân dân
giao quyền hành cho ai
have a vested interest [in something]
có lợi
anh có lợi trong việc Tam từ chức (anh có thể thế chỗ anh ta)