Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veneer
US
UK
noun
Beneath that veneer of elegance and refinement lie the heart and soul of a monstrous criminal
gloss
fa
‡
ade
finish
pretence
(
false
)
front
(
outward
)
show
or
display
appearance
mask
guise
aspect
superficies