Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
varnish
/'vɑ:ni∫/
US
UK
Danh từ
véc-ni, sơn dầu
dầu véc-ni
(Anh) như nail varnish
xem
nail
varnish
Động từ
đánh véc-ni, quang dầu
sand
and
varnish
a
chair
đánh giấy ráp và đánh véc-ni chiếc ghế
some
women
varnish
their
toe-nails
một số phụ nữ sơn móng chân
* Các từ tương tự:
varnish-tree
,
varnished
,
varnisher
,
varnishing
,
varnishing-day