Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
variance
/'veəriəns/
US
UK
Tính từ
at variance [with somebody (something)]
bất đồng ý kiến với ai (cái gì), mâu thuẫn với ai (cái gì)
what
he
did
was
at
variance
with
his
earlier
promises
điều nó đã làm mâu thuẫn với những lời hứa trước đây của nó
this
theory
is
at
variance
with
the
known
facts
lý thuyết này mâu thuẩn với những sự kiện đã biết
* Các từ tương tự:
Variance-covariance matrix