Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
valid
/'vælid/
US
UK
Tín từ
hợp thức
a
valid
claim
một khiếu tố hợp thức
có giá trị, có hiệu lực
a
bus
pass
valid
for
one
week
thẻ đi xe buýt có giá trị một tuần lễ
vững chắc, có căn cứ
a
valid
argument
một lý lẽ vững chắc
* Các từ tương tự:
validate
,
Validated inflation
,
validation
,
validity
,
validly
,
validness