Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vain
/vein/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
tự phụ, tự đắc
hão, hão huyền
vain
promises
những lời hứa hão
vô ích; không có kết quả
a
vain
attempt
một cố gắng vô ích
in
the
vain
hope
of
persuading
him
với hy vọng hão huyền thuyết phục được anh ta
in vain
vô hiệu; vô ích
try
in
vain
to
sleep
cố gắng ngủ mà không được
take
somebody's
name
in
vain
xem
name
* Các từ tương tự:
vainglorious
,
vaingloriously
,
vaingloriousness
,
vainglory
,
vainly
,
vainness