Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vaguely
/'veigli/
US
UK
Phó từ
hơi, có phần
her
face
is
vaguely
familiar
khuôn mặt cô ta hơi quen quen
Italy
vaguely
resembles
a
boot
nước Ý có phần giống hình một chiếc ủng
[một cách] lơ đãng
smile
vaguely
cười lơ đãng