Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uptight
/,ʌp'tait/
US
UK
Tính từ
(+ about) (khẩu ngữ) căng thẳng thần kinh
get
uptight
about
exams
bị căng thẳng trong các kỳ thi
bực dọc, tức tối
offers
of
help
just
make
him
uptight
những lời đề nghị giúp đỡ chỉ tổ làm cho nó bực dọc
(Mỹ) câu nệ một cách cứng nhắc
* Các từ tương tự:
uptightness