Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upstairs
/,ʌp'steəz/
US
UK
Phó từ
lên gác; trên gác
walk
upstairs
đi lên gác
I
was
upstairs
when
it
happened
tôi ở trên gác khi sự việc xảy ra
kick somebody upstairs
xem
kick
Danh từ
(số ít) (khẩu ngữ)
gác, tầng trên
the
upstairs
of
this
house
is
all
new
tầng trên của ngôi nhà này toàn là mới