Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unwonted
/ʌn'wəʊntid/
US
UK
Tính từ
bất thường, hiếm thấy
he
arrived
with
unwonted
punctuality
anh ta tới đúng giờ một cách hiếm thấy
* Các từ tương tự:
unwontedly
,
unwontedness