Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unwonted
/ˌʌnˈwɑːntəd/
/Brit ˌʌnˈwəʊntəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :not normal, usual, or expected
He
was
surprised
by
her
unwonted
cheerfulness
.