Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unique
/ju:'ni:k/
US
UK
Tính từ
độc nhất; độc nhất vô nhị
unique
son
con trai độc nhất, con một
a
unique
opportunity
cơ hội độc nhất vô nhị
(khẩu ngữ) kỳ [cục], lạ đời
you
are
unique
anh kỳ thật
unique to somebody (something)
chỉ riêng cho
special
difficulties
unique
to
blind
people
những khó khăn đặc biệt chỉ riêng cho người mù
* Các từ tương tự:
uniquely
,
uniqueness