Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unfaithful
/,ʌn'feiθfl/
US
UK
Tính từ
(+ to) không chung thủy
her
husband
is
unfaithful [
to
her
]
chồng chị ta không chung thủy với chị (có ngoại tình)
không trung thành, phản bội
an
unfaithful
servant
người đầy tớ không trung thành
* Các từ tương tự:
unfaithfully
,
unfaithfulness