Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undress
/,ʌn'dres/
US
UK
Động từ
cởi quần áo ra
undress
and
get
into
bed
cởi quần áo ra và đi ngủ
cởi quần áo (cho ai)
undress
a
child
cởi quần áo cho em bé
Danh từ
sự trần truồng
the
little
boy
ran
out
of
the
house
,
still
in
a
state
of
undress
cậu bé chạy ra khỏi nhà, thân thể còn trần truồng
quần áo nhà bình thường (không phải để mặc khi có lễ lạt)
* Các từ tương tự:
undressed